Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

miff /ˈmɪf/

  1. (Thông tục) Sự mếch lòng, sự phật ý.

Nội động từ sửa

miff nội động từ /ˈmɪf/

  1. (Thông tục) (+ with, at) lấy làm mếch lòng, lấy làm phật ý.

Ngoại động từ sửa

miff ngoại động từ /ˈmɪf/

  1. Làm mếch lòng, làm phật ý.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa