Tiếng Hà Lan

sửa

Phó từ

sửa

mee

  1. phần phó từ của động từ được chia rẽ, xem meebrengen, meedoen, mee-eten, meegaan, meekomen, meelopen, meewillen

Giới từ

sửa

mee

  1. dạng của met sử dụng với đại từ vô định

Tính từ

sửa

mee (không so sánh được)

  1. đang hiểu
    Ik ben niet meer mee.
    Tôi không hiểu nữa.