zonder
Tiếng Hà Lan
sửaGiới từ
sửazonder
- không, không có, không sử dụng
- We gaan zonder Jan.
- Chúng ta đi không anh Jan.
- zonder twijfel – chắc chắn
- Ik lust geen soep zonder zout.
- Tôi không thích ăn xúp không muối.
- Kun jij fietsen zonder handen?
- Bạn biết đạp xe không sử dụng tay không?
- We gaan zonder Jan.