menstruate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɛnt.struː.ˌweɪt/
Nội động từ
sửamenstruate nội động từ /ˈmɛnt.struː.ˌweɪt/
Chia động từ
sửamenstruate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "menstruate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)