megaflop
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
megaflop (số nhiều megaflops)
- Một tiêu chuẩn để đánh giá các trạm công tác chuyên dụng và máy tính lớn hoặc máy tính mini phục vụ khoa học. Một megaflop bằng một triệu phép tính dấu phẩy động trong mỗi giây.
Tham khảo sửa
- "megaflop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)