Tiếng Anh sửa

 
mini

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪ.ni/

Danh từ sửa

mini /ˈmɪ.ni/

  1. Xe mini (một loại xe nhỏ).
  2. Váy mini (một loại váy cộc).

Tham khảo sửa

Tiếng Dahalo sửa

Danh từ sửa

mini

  1. nhà.