Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæs.tɜː.ˌbeɪt/

Nội động từ sửa

masturbate nội động từ /ˈmæs.tɜː.ˌbeɪt/

  1. Thủ dâm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa