masturbate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæs.tɜː.ˌbeɪt/
Nội động từ
sửamasturbate nội động từ /ˈmæs.tɜː.ˌbeɪt/
Chia động từ
sửamasturbate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "masturbate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)