mastered
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửamastered
Chia động từ
sửamaster
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to master | |||||
Phân từ hiện tại | mastering | |||||
Phân từ quá khứ | mastered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | master | master hoặc masterest¹ | masters hoặc mastereth¹ | master | master | master |
Quá khứ | mastered | mastered hoặc masteredst¹ | mastered | mastered | mastered | mastered |
Tương lai | will/shall² master | will/shall master hoặc wilt/shalt¹ master | will/shall master | will/shall master | will/shall master | will/shall master |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | master | master hoặc masterest¹ | master | master | master | master |
Quá khứ | mastered | mastered | mastered | mastered | mastered | mastered |
Tương lai | were to master hoặc should master | were to master hoặc should master | were to master hoặc should master | were to master hoặc should master | were to master hoặc should master | were to master hoặc should master |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | master | — | let’s master | master | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.