Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

massage

  1. Sự xoa bóp.

Ngoại động từ

sửa

massage

  1. Xoa bóp.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
massage
/ma.saʒ/
massages
/ma.saʒ/

massage /ma.saʒ/

  1. Sự xoa bóp.

Tham khảo

sửa