massage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (RP) IPA(ghi chú): /ˈmæsɑː(d)ʒ/, /məˈsɑː(d)ʒ/
(tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /məˈsɑ(d)ʒ/
Danh từ
sửamassage
- Sự xoa bóp.
Ngoại động từ
sửamassage
Chia động từ
sửamassage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to massage | |||||
Phân từ hiện tại | massaging | |||||
Phân từ quá khứ | massaged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | massage | massage hoặc massagest¹ | massages hoặc massageth¹ | massage | massage | massage |
Quá khứ | massaged | massaged hoặc massagedst¹ | massaged | massaged | massaged | massaged |
Tương lai | will/shall² massage | will/shall massage hoặc wilt/shalt¹ massage | will/shall massage | will/shall massage | will/shall massage | will/shall massage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | massage | massage hoặc massagest¹ | massage | massage | massage | massage |
Quá khứ | massaged | massaged | massaged | massaged | massaged | massaged |
Tương lai | were to massage hoặc should massage | were to massage hoặc should massage | were to massage hoặc should massage | were to massage hoặc should massage | were to massage hoặc should massage | were to massage hoặc should massage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | massage | — | let’s massage | massage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "massage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.saʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
massage /ma.saʒ/ |
massages /ma.saʒ/ |
massage gđ /ma.saʒ/
Tham khảo
sửa- "massage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)