masquer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæs.kɜː/
Danh từ
sửamasquer /ˈmæs.kɜː/
Tham khảo
sửa- "masquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mas.ke/
Ngoại động từ
sửamasquer ngoại động từ /mas.ke/
- Che khuất, che giấu, che.
- Bouquet d’arbres qui masque une cabane — cụm cây che khuất túp lều
- Masquer ses projets — che giấu dự định của mình
- Át.
- Condiments qui masquent le goût des poissons — gia vị át vị cá
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đeo mặt nạ cho.
- Masquer un enfant — đeo mặt nạ cho một em bé
- (Hàng hải) Xoay (buồm, thuyền) cho gió đập đằng mũi.
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửamasquer nội động từ /mas.ke/
Tham khảo
sửa- "masquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)