marshaled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửamarshaled
Chia động từ
sửamarshal
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to marshal | |||||
Phân từ hiện tại | marshaling | |||||
Phân từ quá khứ | marshaled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | marshal | marshal hoặc marshalest¹ | marshals hoặc marshaleth¹ | marshal | marshal | marshal |
Quá khứ | marshaled | marshaled hoặc marshaledst¹ | marshaled | marshaled | marshaled | marshaled |
Tương lai | will/shall² marshal | will/shall marshal hoặc wilt/shalt¹ marshal | will/shall marshal | will/shall marshal | will/shall marshal | will/shall marshal |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | marshal | marshal hoặc marshalest¹ | marshal | marshal | marshal | marshal |
Quá khứ | marshaled | marshaled | marshaled | marshaled | marshaled | marshaled |
Tương lai | were to marshal hoặc should marshal | were to marshal hoặc should marshal | were to marshal hoặc should marshal | were to marshal hoặc should marshal | were to marshal hoặc should marshal | were to marshal hoặc should marshal |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | marshal | — | let’s marshal | marshal | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.