Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑːr.ˌkəp/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

markup (số nhiều markups), mark-up () /ˈmɑːr.ˌkəp/

  1. (Thương nghiệp) Sự tăng giá.
  2. Số tiền cộng vào giá vốn (gồm kinh phílãi).
  3. (Máy tính; không đếm được) Tin đánh dấu bằng thẻ.

Tham khảo

sửa