mangled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửamangled
Chia động từ
sửamangle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mangle | |||||
Phân từ hiện tại | mangling | |||||
Phân từ quá khứ | mangled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mangle | mangle hoặc manglest¹ | mangles hoặc mangleth¹ | mangle | mangle | mangle |
Quá khứ | mangled | mangled hoặc mangledst¹ | mangled | mangled | mangled | mangled |
Tương lai | will/shall² mangle | will/shall mangle hoặc wilt/shalt¹ mangle | will/shall mangle | will/shall mangle | will/shall mangle | will/shall mangle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mangle | mangle hoặc manglest¹ | mangle | mangle | mangle | mangle |
Quá khứ | mangled | mangled | mangled | mangled | mangled | mangled |
Tương lai | were to mangle hoặc should mangle | were to mangle hoặc should mangle | were to mangle hoặc should mangle | were to mangle hoặc should mangle | were to mangle hoặc should mangle | were to mangle hoặc should mangle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mangle | — | let’s mangle | mangle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.