Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mandarinier
/mɑ̃.da.ʁi.nje/
mandariniers
/mɑ̃.da.ʁi.nje/

mandarinier  (số nhiều mandariniers)

  1. (Thực vật học) Cây quít.

Tham khảo

sửa