maligned
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửamaligned
Chia động từ
sửamalign
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to malign | |||||
Phân từ hiện tại | maligning | |||||
Phân từ quá khứ | maligned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | malign | malign hoặc malignest¹ | maligns hoặc maligneth¹ | malign | malign | malign |
Quá khứ | maligned | maligned hoặc malignedst¹ | maligned | maligned | maligned | maligned |
Tương lai | will/shall² malign | will/shall malign hoặc wilt/shalt¹ malign | will/shall malign | will/shall malign | will/shall malign | will/shall malign |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | malign | malign hoặc malignest¹ | malign | malign | malign | malign |
Quá khứ | maligned | maligned | maligned | maligned | maligned | maligned |
Tương lai | were to malign hoặc should malign | were to malign hoặc should malign | were to malign hoặc should malign | were to malign hoặc should malign | were to malign hoặc should malign | were to malign hoặc should malign |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | malign | — | let’s malign | malign | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.