Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực malade
/ma.lad/
malades
/ma.lad/
Giống cái malade
/ma.lad/
malades
/ma.lad/

malade /ma.lad/

  1. Ốm, đau, bị bệnh.
    Malade à mourir — ốm nặng
    Dent malade — răng đau
    Vigne malade — cây nho bị bệnh
  2. (Thông tục) Hơi điên.
    T’es pas un peu malade? — mày hơi điên hay sao?
  3. (Nghĩa bóng) Bệnh hoạn, ốm yếu, trì trệ.
    Industrie malade — nền công nghiệp trì trệ

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít malade
/ma.lad/
malades
/ma.lad/
Số nhiều malade
/ma.lad/
malades
/ma.lad/

malade /ma.lad/

  1. Người ốm, người bệnh, bệnh nhân.

Tham khảo

sửa