Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dispos
/dis.pɔ/
dispos
/dis.pɔ/
Giống cái dispose
/dis.pɔz/
dispos
/dis.pɔ/

dispos /dis.pɔ/

  1. Sảng khoái, khoan khoái.
    Esprit dispos — tinh thần sảng khoái

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa