dispos
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.pɔ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dispos /dis.pɔ/ |
dispos /dis.pɔ/ |
Giống cái | dispose /dis.pɔz/ |
dispos /dis.pɔ/ |
dispos /dis.pɔ/
- Sảng khoái, khoan khoái.
- Esprit dispos — tinh thần sảng khoái
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dispos", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)