Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
magnetized
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
magnetized
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
magnetize
Chia động từ
sửa
magnetize
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
magnetize
Phân từ
hiện tại
magnetizing
Phân từ
quá khứ
magnetized
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
magnetize
magnetize
hoặc
magnetizest
¹
magnetizes
hoặc
magnetizeth
¹
magnetize
magnetize
magnetize
Quá khứ
magnetized
magnetized
hoặc
magnetizedst
¹
magnetized
magnetized
magnetized
magnetized
Tương lai
will
/
shall
²
magnetize
will/shall
magnetize
hoặc
wilt
/
shalt
¹
magnetize
will/shall
magnetize
will/shall
magnetize
will/shall
magnetize
will/shall
magnetize
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
magnetize
magnetize
hoặc
magnetizest
¹
magnetize
magnetize
magnetize
magnetize
Quá khứ
magnetized
magnetized
magnetized
magnetized
magnetized
magnetized
Tương lai
were
to
magnetize
hoặc
should
magnetize
were to
magnetize
hoặc should
magnetize
were to
magnetize
hoặc should
magnetize
were to
magnetize
hoặc should
magnetize
were to
magnetize
hoặc should
magnetize
were to
magnetize
hoặc should
magnetize
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
magnetize
—
let’s
magnetize
magnetize
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.