Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑːr.ˈkæs.tɪk/

Tính từ

sửa

sarcastic (so sánh hơn more sarcastic, so sánh nhất most sarcastic)

  1. Chế nhạo, mỉa mai, châm biếm.

Tham khảo

sửa