satire
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsæ.ˌtɑɪr/
Danh từ
sửasatire /ˈsæ.ˌtɑɪr/
Tham khảo
sửa- "satire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.tiʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
satire /sa.tiʁ/ |
satires /sa.tiʁ/ |
satire gc /sa.tiʁ/
Tham khảo
sửa- "satire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)