Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.ˌtɑɪr/

Danh từ

sửa

satire /ˈsæ.ˌtɑɪr/

  1. Lời châm biếm, lời chế nhạo.
  2. Văn châm biếm; thơ trào phúng.
  3. Điều mỉa mai (đối với cái gì).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
satire
/sa.tiʁ/
satires
/sa.tiʁ/

satire gc /sa.tiʁ/

  1. Văn châm biếm; thơ trào phúng.

Tham khảo

sửa