Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
màu bột
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̤w
˨˩
ɓo̰ʔt
˨˩
maw
˧˧
ɓo̰k
˨˨
maw
˨˩
ɓok
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maw
˧˧
ɓot
˨˨
maw
˧˧
ɓo̰t
˨˨
Danh từ
sửa
màu bột
Hỗn hợp
dùng để
vẽ
,
gồm
chất
có
màu
nhào
với
nước
pha
keo
dán
. 2.
Tranh
vẽ
bằng
những
hỗn hợp
đó.
Tham khảo
sửa
"
màu bột
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)