Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
màn gọng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̤ːn
˨˩
ɣa̰ʔwŋ
˨˩
maːŋ
˧˧
ɣa̰wŋ
˨˨
maːŋ
˨˩
ɣawŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maːn
˧˧
ɣawŋ
˨˨
maːn
˧˧
ɣa̰wŋ
˨˨
Định nghĩa
sửa
màn gọng
Màn
chống
muỗi
bằng
xô
căng
lên
một bộ
khung
để có thể
mở
ra
xếp
vào
dễ dàng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
màn gọng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)