lustre
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửalustre
Danh từ
sửalustre ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) luster /'lʌstə/)
- ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy.
- Nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ... ).
- Đèn trần nhiều ngọn.
- Sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy.
- it added new lustre to his fame — cái đó làm cho danh tiếng của ông ta thêm lừng lẫy
Tham khảo
sửa- "lustre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lystʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lustre /lystʁ/ |
lustres /lystʁ/ |
lustre gđ /lystʁ/
- (Văn học) Thời gian năm năm.
- (Sử học) Lễ chuộc tội (năm năm một lần ở La Mã).
- Nước bóng, nước láng, nước men.
- Đèn chùm (treo ở trần nhà).
- (Nghĩa bóng) Sự hào nhoáng, sự lừng lẫy.
- Ajouter du lustre à la gloire de quelqu'un — làm cho thanh danh của ai thêm lừng lẫy
- chevalier du lustre — xem chevalier
Tham khảo
sửa- "lustre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)