Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

lustre

  1. (Như) Lustrum.

Danh từ

sửa

lustre ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) luster /'lʌstə/)

  1. ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy.
  2. Nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ... ).
  3. Đèn trần nhiều ngọn.
  4. Sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy.
    it added new lustre to his fame — cái đó làm cho danh tiếng của ông ta thêm lừng lẫy

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lustre
/lystʁ/
lustres
/lystʁ/

lustre /lystʁ/

  1. (Văn học) Thời gian năm năm.
  2. (Sử học) Lễ chuộc tội (năm năm một lần ở La Mã).
  3. Nước bóng, nước láng, nước men.
  4. Đèn chùm (treo ở trần nhà).
  5. (Nghĩa bóng) Sự hào nhoáng, sự lừng lẫy.
    Ajouter du lustre à la gloire de quelqu'un — làm cho thanh danh của ai thêm lừng lẫy
    chevalier du lustre — xem chevalier

Tham khảo

sửa