Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈləs.trəm/

Danh từ

sửa

lustrum số nhiều lustra /'lʌstrə/, lustrums /'lʌstrəmz/ /ˈləs.trəm/

  1. Khoảng thời gian năm năm.

Tham khảo

sửa