lunette
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /luː.ˈnɛt/
Danh từ
sửalunette /luː.ˈnɛt/
- (Kiến trúc) Cửa nhỏ hình bán nguyệt (ở trần hoặc mái nhà).
- Lỗ máy chém (để kê đầu người bị xử tử vào).
- (Quân sự) Công sự hình bán nguyệt.
Tham khảo
sửa- "lunette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ly.nɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lunette /ly.nɛt/ |
lunettes /ly.nɛt/ |
lunette gc /ly.nɛt/
- Kính.
- Lunette astronomique — kính thiên văn
- (Số nhiều) Kính (đeo mắt).
- Lunettes de myope — kính cận thị
- Lỗ.
- Lunette des cabinets — lỗ chuồng tiêu
- Lunette de guillotine — lỗ máy chém
- Kính hậu (ở ô tô).
- Xương chạc đòn (ở chim).
- (Sử học) Công sự ngoài.
- avoir mis ses lunettes de travers — nhìn lệch; nhìn sai
- mettez mieux vos lunettes; chaussez mieux vos lunettes — (thân mật) hãy nhìn kỹ lại
- n'avoir pas de bonnes lunettes — nhìn không đúng
- nez à porter lunettes — (thân mật) mũi sư tử
- serpent à lunettes — (động vật học) rắn mang bành
Tham khảo
sửa- "lunette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)