Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lumpy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
lumpy
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈləm.pi/
Tính từ
sửa
lumpy
/ˈləm.pi/
Có
nhiều
bướu
;
có
nhiều
chỗ
sưng
lên
.
Thành
cục
,
thành
tảng
,
lổn nhổn
.
Gợn sóng
(biển).
Tham khảo
sửa
"
lumpy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)