lucid
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈluː.səd/
Tính từ
sửalucid (so sánh hơn more lucid, so sánh nhất most lucid)
- Trong.
- Sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu.
- a lucid explanation — lời giảng dễ hiểu
- Sáng suốt, minh mẫn.
- a lucid mind — trí óc sáng suốt
- Tỉnh táo.
- that madman still has lucid intervals — người điên đó còn có những lúc tỉnh táo
- (Thơ ca) Sáng, sáng ngời.
Tham khảo
sửa- "lucid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)