lovely
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈləv.li/
Hoa Kỳ | [ˈləv.li] |
Tính từ
sửalovely /ˈləv.li/
- Đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều.
- (Thông tục) Thú vị, vui thú, thích thú.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đẹp (về mặt đạo đức).
Danh từ
sửalovely /ˈləv.li/
Tham khảo
sửa- "lovely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)