Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
loque
/lɔk/
loques
/lɔk/

loque gc

  1. Mảnh giẻ.
  2. Quần áo rách.
    Vêtu de loques — mặc quần áo rách
  3. (Nghĩa bóng) Kẻ thân tàn ma dại.
  4. Bệnh ung trứng (ong).

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa