long trời lở đất
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lawŋ˧˧ ʨə̤ːj˨˩ lə̰ː˧˩˧ ɗət˧˥ | lawŋ˧˥ tʂəːj˧˧ ləː˧˩˨ ɗə̰k˩˧ | lawŋ˧˧ tʂəːj˨˩ ləː˨˩˦ ɗək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lawŋ˧˥ tʂəːj˧˧ ləː˧˩ ɗət˩˩ | lawŋ˧˥˧ tʂəːj˧˧ lə̰ːʔ˧˩ ɗə̰t˩˧ |
Cụm từ
sửalong trời lở đất
- Ám chỉ một sự việc gây ngạc nhiên tột độ hoặc có tác động lớn đến tâm lý người.
- Ám chỉ một chiến thắng oanh liệt trong chiến tranh.