Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oanh liệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
wajŋ
˧˧
liə̰ʔt
˨˩
wan
˧˥
liə̰k
˨˨
wan
˧˧
liək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
waŋ
˧˥
liət
˨˨
waŋ
˧˥
liə̰t
˨˨
waŋ
˧˥˧
liə̰t
˨˨
Tính từ
sửa
oanh liệt
Lẫy lừng
,
vang dội
.
Chiến thắng
oanh liệt
.
Anh dũng
,
vẻ vang
.
Hi sinh
oanh liệt
vì Tổ quốc.
Tham khảo
sửa
"
oanh liệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)