Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wajŋ˧˧ liə̰ʔt˨˩wan˧˥ liə̰k˨˨wan˧˧ liək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
waŋ˧˥ liət˨˨waŋ˧˥ liə̰t˨˨waŋ˧˥˧ liə̰t˨˨

Tính từ sửa

oanh liệt

  1. Lẫy lừng, vang dội.
    Chiến thắng oanh liệt.
  2. Anh dũng, vẻ vang.
    Hi sinh oanh liệt vì Tổ quốc.

Tham khảo sửa