Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đạo nghĩa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːʔw
˨˩
ŋiʔiə
˧˥
ɗa̰ːw
˨˨
ŋiə
˧˩˨
ɗaːw
˨˩˨
ŋiə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːw
˨˨
ŋḭə
˩˧
ɗa̰ːw
˨˨
ŋiə
˧˩
ɗa̰ːw
˨˨
ŋḭə
˨˨
Từ nguyên
sửa
Đạo
:
lẽ phải
;
nghĩa
:
việc
phải
làm
Danh từ
sửa
đạo nghĩa
Tình nghĩa
theo
đúng
đạo đức
.
Vợ chồng
đạo nghĩa
cho bền. (
ca dao
)
Tham khảo
sửa
"
đạo nghĩa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)