đạo nghĩa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̰ːʔw˨˩ ŋiʔiə˧˥ | ɗa̰ːw˨˨ ŋiə˧˩˨ | ɗaːw˨˩˨ ŋiə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːw˨˨ ŋḭə˩˧ | ɗa̰ːw˨˨ ŋiə˧˩ | ɗa̰ːw˨˨ ŋḭə˨˨ |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửađạo nghĩa
- Tình nghĩa theo đúng đạo đức.
- Vợ chồng đạo nghĩa cho bền. (ca dao)
Tham khảo
sửa- "đạo nghĩa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)