Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
localised
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
localised
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
localise
Chia động từ
sửa
localise
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
localise
Phân từ
hiện tại
localising
Phân từ
quá khứ
localised
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
localise
localise
hoặc
localisest
¹
localises
hoặc
localiseth
¹
localise
localise
localise
Quá khứ
localised
localised
hoặc
localisedst
¹
localised
localised
localised
localised
Tương lai
will
/
shall
²
localise
will/shall
localise
hoặc
wilt
/
shalt
¹
localise
will/shall
localise
will/shall
localise
will/shall
localise
will/shall
localise
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
localise
localise
hoặc
localisest
¹
localise
localise
localise
localise
Quá khứ
localised
localised
localised
localised
localised
localised
Tương lai
were
to
localise
hoặc
should
localise
were to
localise
hoặc should
localise
were to
localise
hoặc should
localise
were to
localise
hoặc should
localise
were to
localise
hoặc should
localise
were to
localise
hoặc should
localise
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
localise
—
let’s
localise
localise
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.