Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪ.kwə.ˌdɑɪz/

Ngoại động từ sửa

liquidize ngoại động từ /ˈlɪ.kwə.ˌdɑɪz/

  1. Cho hoá lỏng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa