liquidize
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈlɪ.kwə.ˌdɑɪz/
Ngoại động từ sửa
liquidize ngoại động từ /ˈlɪ.kwə.ˌdɑɪz/
- Cho hoá lỏng.
Chia động từ sửa
liquidize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "liquidize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)