Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đề tài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
題
(
“
材
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗe̤
˨˩
ta̤ːj
˨˩
ɗe
˧˧
taːj
˧˧
ɗe
˨˩
taːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗe
˧˧
taːj
˧˧
Danh từ
sửa
đề
tài
Đối tượng để nghiên cứu hoặc miêu tả (trong tác phẩm khoa học hoặc văn học, nghệ thuật)
Đề tài
nghiên cứu
Đồng nghĩa
sửa
đầu đề
Tham khảo
sửa
“
đề tài
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam