Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eyelid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑɪ.ˌlɪd/
Hoa Kỳ
[ˈɑɪ.ˌlɪd]
Danh từ
sửa
eyelid
/ˈɑɪ.ˌlɪd/
Mi
mắt
.
Thành ngữ
sửa
to hang on by the eyelids
:
Treo
đầu đắng.
Tham khảo
sửa
"
eyelid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)