Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑɪ.ˌlɪd/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

eyelid /ˈɑɪ.ˌlɪd/

  1. Mi mắt.

Thành ngữ sửa

  • to hang on by the eyelids: Treo đầu đắng.

Tham khảo sửa