libertin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.bɛʁ.tɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | libertin /li.bɛʁ.tɛ̃/ |
libertins /li.bɛʁ.tɛ̃/ |
Giống cái | libertine /li.bɛʁ.tin/ |
libertines /li.bɛʁ.tin/ |
libertin /li.bɛʁ.tɛ̃/
- Phóng đãng, trụy lạc.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Không tín ngưỡng.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | libertine /li.bɛʁ.tin/ |
libertines /li.bɛʁ.tin/ |
Số nhiều | libertine /li.bɛʁ.tin/ |
libertines /li.bɛʁ.tin/ |
libertin /li.bɛʁ.tɛ̃/
- Kẻ phóng đãng, kẻ trụy lạc.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ không tín ngưỡng.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "libertin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)