Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /li.bɛʁ.tɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực libertin
/li.bɛʁ.tɛ̃/
libertins
/li.bɛʁ.tɛ̃/
Giống cái libertine
/li.bɛʁ.tin/
libertines
/li.bɛʁ.tin/

libertin /li.bɛʁ.tɛ̃/

  1. Phóng đãng, trụy lạc.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Không tín ngưỡng.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít libertine
/li.bɛʁ.tin/
libertines
/li.bɛʁ.tin/
Số nhiều libertine
/li.bɛʁ.tin/
libertines
/li.bɛʁ.tin/

libertin /li.bɛʁ.tɛ̃/

  1. Kẻ phóng đãng, kẻ trụy lạc.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ không tín ngưỡng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa