ascétique
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ascétique /a.se.tik/ |
ascétiques /a.se.tik/ |
Giống cái | ascétique /a.se.tik/ |
ascétiques /a.se.tik/ |
ascétique
- Khổ hạnh.
- Mener une vie ascétique — sống khổ hạnh
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "ascétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)