Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít ascète
/a.sɛt/
ascètes
/a.sɛt/
Số nhiều ascète
/a.sɛt/
ascètes
/a.sɛt/

ascète /a.sɛt/

  1. Người tu khổ hạnh.
  2. Người sống khổ hạnh.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa