Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
libertine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɪ.bɜː.ˌtin/
Danh từ
sửa
libertine
/ˈlɪ.bɜː.ˌtin/
Người
phóng
đâng
,
người
truỵ lạc
,
người
dâm đãng
.
(
Tôn giáo
)
Người
tự do tư tưởng
.
Tính từ
sửa
libertine
/ˈlɪ.bɜː.ˌtin/
Phóng
đâng
,
truỵ lạc
,
dâm đãng
.
(
Tôn giáo
)
Tự do tư tưởng
.
Tham khảo
sửa
"
libertine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)