Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dévot
/de.vɔ/
dévots
/de.vɔ/
Giống cái dévote
/de.vɔt/
dévotes
/de.vɔt/

dévot /de.vɔ/

  1. Sùng đạo.
    Les personnes dévotes — những người sùng đạo
    Gestes dévots — cử chỉ sùng đạo

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít dévote
/de.vɔt/
dévotes
/de.vɔt/
Số nhiều dévote
/de.vɔt/
dévotes
/de.vɔt/

dévot /de.vɔ/

  1. Người sùng đạo.
    Faux dévot — kẻ vờ sùng đạo

Tham khảo

sửa