dévot
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.vɔ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dévot /de.vɔ/ |
dévots /de.vɔ/ |
Giống cái | dévote /de.vɔt/ |
dévotes /de.vɔt/ |
dévot /de.vɔ/
- Sùng đạo.
- Les personnes dévotes — những người sùng đạo
- Gestes dévots — cử chỉ sùng đạo
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dévote /de.vɔt/ |
dévotes /de.vɔt/ |
Số nhiều | dévote /de.vɔt/ |
dévotes /de.vɔt/ |
dévot /de.vɔ/
Tham khảo
sửa- "dévot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)