Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪ.bə.rə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

liberalize ngoại động từ /ˈlɪ.bə.rə.ˌlɑɪz/

  1. Mở rộng tự do; làm cho có tự do.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa