levelled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửalevelled
Chia động từ
sửalevel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to level | |||||
Phân từ hiện tại | levelling | |||||
Phân từ quá khứ | levelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | level | level hoặc levellest¹ | levels hoặc levelleth¹ | level | level | level |
Quá khứ | levelled | levelled hoặc levelledst¹ | levelled | levelled | levelled | levelled |
Tương lai | will/shall² level | will/shall level hoặc wilt/shalt¹ level | will/shall level | will/shall level | will/shall level | will/shall level |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | level | level hoặc levellest¹ | level | level | level | level |
Quá khứ | levelled | levelled | levelled | levelled | levelled | levelled |
Tương lai | were to level hoặc should level | were to level hoặc should level | were to level hoặc should level | were to level hoặc should level | were to level hoặc should level | were to level hoặc should level |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | level | — | let’s level | level | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.