Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít lepel
Số nhiều lepels
Dạng giảm nhẹ
Số ít lepeltje
Số nhiều lepeltjes

Danh từ

sửa

lepel  (số nhiều lepels, giảm nhẹ lepeltje gt)

  1. thìa: dụng cụ cho ăn, đưa món ăn hoặc khuấy thức ăn hay đồ uống
 

Từ liên hệ

sửa

vork, mes

Từ dẫn xuất

sửa

lepelen


Động từ

sửa

lepel

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của lepelen hoặc với jij/je đảo pha
  2. Lối mệnh lệnh của lepelen