Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít lengde lengden
Số nhiều lengder lengdene

lengde

  1. Bề dài, chiều dài.
    Bordets lengde var 3 meter.
    å hoppe lengde — Nhảy xa (thể thao).
  2. Khoảng thời gian.
    Lengden på skoletimene var 40 minutter.
    i lengden — Về lâu về dài.

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa