Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vokallengde vokallengden
Số nhiều vokallengder vokallengdene

Danh từ

sửa

vokallengde

  1. Nguyên âm phải đọc dài hơn.

Xem thêm

sửa