Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

left-handed

  1. Thuận tay trái.
  2. Chuyển từ phải sang trái.
    a left-handed screw — đinh ốc xoay trái
  3. Vụng về.
    a left-handed person — một người thuận tay trái; một người vụng về
  4. Không thành thực, có ẩn ý.
    a left-handed compliment — một lời khen không thành thực

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa