left-handed
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaleft-handed
- Thuận tay trái.
- Chuyển từ phải sang trái.
- a left-handed screw — đinh ốc xoay trái
- Vụng về.
- a left-handed person — một người thuận tay trái; một người vụng về
- Không thành thực, có ẩn ý.
- a left-handed compliment — một lời khen không thành thực
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "left-handed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)