Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

lee /ˈli/

  1. Chỗ che, chỗ tránh gió.
    under the lee of a house — được một căn nhà che cho khuất gió
  2. (Hàng hải) Mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu.

Tham khảo sửa

Tiếng El Molo sửa

Danh từ sửa

lee

  1. mặt trăng.

Tiếng Girirra sửa

Số từ sửa

lee

  1. sáu.

Tham khảo sửa