leagued
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaleagued
Chia động từ
sửaleague
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to league | |||||
Phân từ hiện tại | leagueing | |||||
Phân từ quá khứ | leagued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | league | league hoặc leaguest¹ | leagues hoặc leagueth¹ | league | league | league |
Quá khứ | leagued | leagued hoặc leaguedst¹ | leagued | leagued | leagued | leagued |
Tương lai | will/shall² league | will/shall league hoặc wilt/shalt¹ league | will/shall league | will/shall league | will/shall league | will/shall league |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | league | league hoặc leaguest¹ | league | league | league | league |
Quá khứ | leagued | leagued | leagued | leagued | leagued | leagued |
Tương lai | were to league hoặc should league | were to league hoặc should league | were to league hoặc should league | were to league hoặc should league | were to league hoặc should league | were to league hoặc should league |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | league | — | let’s league | league | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.