lapsed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửalapsed
Chia động từ
sửalapse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lapse | |||||
Phân từ hiện tại | lapsing | |||||
Phân từ quá khứ | lapsed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lapse | lapse hoặc lapsest¹ | lapses hoặc lapseth¹ | lapse | lapse | lapse |
Quá khứ | lapsed | lapsed hoặc lapsedst¹ | lapsed | lapsed | lapsed | lapsed |
Tương lai | will/shall² lapse | will/shall lapse hoặc wilt/shalt¹ lapse | will/shall lapse | will/shall lapse | will/shall lapse | will/shall lapse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lapse | lapse hoặc lapsest¹ | lapse | lapse | lapse | lapse |
Quá khứ | lapsed | lapsed | lapsed | lapsed | lapsed | lapsed |
Tương lai | were to lapse hoặc should lapse | were to lapse hoặc should lapse | were to lapse hoặc should lapse | were to lapse hoặc should lapse | were to lapse hoặc should lapse | were to lapse hoặc should lapse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lapse | — | let’s lapse | lapse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.